Lĩnh vực "Bảo trợ xã hội" (15 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Mức độ |
---|
1 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội | Toàn trình |
2 | Thủ tục trợ cấp xã hội hàng tháng cho hộ nghèo không có khả năng lao động | Toàn trình |
3 | Hỗ trợ chi phí mai táng đối với đối tượng hưởng trợ cấp hưu trí xã hội | Toàn trình |
4 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp hưu trí xã hội | Toàn trình |
5 | Hỗ trợ chi phí mai táng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn | Toàn trình |
6 | Thực hiện, điều chỉnh, tạm dừng, thôi hưởng trợ cấp sinh hoạt hàng tháng đối với nghệ nhân nhân dân, nghệ nhân ưu tú có thu nhập thấp, hoàn cảnh khó khăn | Toàn trình |
7 | Hỗ trợ chi phí hỏa táng trên địa bàn thành phố Huế | Toàn trình |
8 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | Toàn trình |
9 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | Toàn trình |
10 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội | Toàn trình |
11 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội | Toàn trình |
12 | Thủ tục xóa nhà tạm cho hộ nghèo | Toàn trình |
13 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | Một phần |
14 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | Một phần |
15 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | Toàn trình |
16 | Thủ tục xóa nhà tạm cho hộ nghèo | Toàn trình |