Lĩnh vực Quản lý Công sản (1 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Giao tài sản kết cấu hạ tầng cấp nước sạch cho doanh nghiệp đang quản lý, sử dụng | 75 ngày làm việc | Đăng ký |
Lĩnh vực Quản lý giá (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Điều chỉnh giá hàng hóa, dịch vụ do Nhà nước định giá theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân | | Đăng ký |
2 | Hiệp thương giá | | Đăng ký |
Lĩnh vực Lĩnh vực đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn (1 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Cam kết hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn theo Nghị định số 57/2018/NĐ-CP ngày 17/4/2018 của Chính phủ (Cấp tỉnh) | | Đăng ký |
Lĩnh vực Lĩnh vực đầu tư xây dựng (4 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu xây dựng công trình | | Đăng ký |
2 | Thẩm định, phê duyệt (điều chỉnh) chủ trương đầu tư dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước (Quyết định số 1634 năm 2023) | 1. Dự án nhóm A: không quá 60 ngày làm việc; trong đó: - Sở KHĐT: 45 ngày (điểm c khoản 6 Điều 9 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). - UBND tỉnh: 15 ngày (điểm b khoản 3 Điều 10 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). 2. Dự án nhóm B: không quá 40 ngày làm việc; trong đó: - Sở KHĐT: 30 ngày (điểm d khoản 6 Điều 9 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). - UBND tỉnh: 10 ngày (điểm c khoản 3 Điều 10 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). 3. Dự án nhóm C: không quá 40 ngày làm việc; trong đó: - Sở KHĐT: 30 ngày (điểm d khoản 6 Điều 9 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). - UBND tỉnh: 10 ngày (điểm c khoản 3 Điều 10 NĐ số 40/2020/NĐ-CP của CP). | Đăng ký |
3 | Trình phê duyệt điều chỉnh dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật | | Đăng ký |
4 | Trình phê duyệt dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật | - Đối với dự án quan trọng quốc gia: không quá 90 ngày - Đối với dự án nhóm A: không quá 40 ngày - Đối với dự án nhóm B: không quá 30 ngày. | Đăng ký |
Lĩnh vực Lĩnh vực đầu tư không xây dựng (5 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Thẩm định chủ trương đầu tư dự án | | Đăng ký |
2 | Trình phê duyệt dự án. | | Đăng ký |
3 | Thẩm định kế hoạch lựa chọn nhà thầu | | Đăng ký |
4 | Trình phê duyệt điều chỉnh dự án, thiết kế thi công và dự toán | | Đăng ký |
5 | Thẩm định thiết kế thi công và dự toán | | Đăng ký |
Lĩnh vực Lĩnh vực đầu tư xây dựng (2 thủ tục) |
---|
STT | Tên thủ tục | Ngày thụ lý | Đăng ký |
---|
1 | Trình phê duyệt điều chỉnh dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật (Nhóm B) | 45 ngày làm việc | Đăng ký |
2 | Trình phê duyệt điều chỉnh dự án, báo cáo kinh tế kỹ thuật (Nhóm C) | 35 ngày làm việc | Đăng ký |